Câu Giới Thiệu Trong Tiếng Hàn
Trong các bài học tiếng Hàn cơ bản hay trong giao tiếp thực tế thì chủ đề về quê hương rất phổ biến. Để giúp bạn không bị lúng túng khi làm bài tập hay trong giao tiếp tiếng Hàn thì trong bài viết này, Sunny sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn đơn giản và thông dụng nhất.
I. Từ vựng tiếng Hàn về gia đình
Trước khi học cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn, chúng mình cùng trau dồi một số từ vựng tiếng Hàn về gia đình cơ bản nhất nhé!
a ne / wa i peu / jip sa ram / ma nu
II. Cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn
Khi ngoại giao cùng những người chưa quen biết, chúng ta cần bắt đầu bằng cách giới thiệu bản thân và gia đình bằng tiếng Hàn lịch sự với những câu cơ bản như xin chào, giới thiệu tên, tuổi, nghề nghiệp… Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết trình tự giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn dưới đây nhé:
III. Bài giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn
Sau khi đã học xong các từ vựng và mẫu câu giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn, chúng mình cùng tham khảo bài viết giới thiệu về gia đình bằng tiếng Hàn hoàn chỉnh dưới đây nhé!
안녕하세요! 저는 Thang 입니다. 저는 23살이고, 출신지는 하이퐁입니다. 저는 하노이 대학에서 한국어학과을 공부하고 있어요.
제 가족은 총 4명입니다. 부모님, 남동생 그리고 저로 구성되어 있어요. 아버지는 공무원으로 근무하고 계세요. 아버지는 50살이세요. 어머니는 주부로 가정을 책임지고 계세요. 어머니는 48살이세요. 남동생은 고등학생이고, 16살입니다. 우리 가족은 서로를 사랑하고 배려하는 가족입니다. 우리는 항상 함께 시간을 보내며 서로를 이해하고 지원합니다. 감사합니다!
Xin chào! Tôi là Thắng. Tôi năm nay 23 tuổi. Quê hương của tôi là Hải Phòng. Tôi học ngành ngôn ngữ Hàn Quốc tại trường đại học Hà Nội.
Gia đình của tôi gồm 4 người. Bố mẹ, em trai và tôi. Bố tôi là một công nhân viên chức. Ông năm nay 50 tuổi. Mẹ tôi là một người nội trợ chăm chỉ. Bà năm nay 48 tuổi. Em trai tôi là một học sinh trung học, 16 tuổi. Gia đình tôi luôn yêu thương và quan tâm lẫn nhau. Chúng tôi luôn dành thời gian bên nhau, hiểu và hỗ trợ lẫn nhau. Xin cảm ơn!
Mẫu câu giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn
Hãy cùng PREP học từng mẫu câu cơ bản để biết cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn đầy đủ và chính xác nhé!
Xin chào tiếng Hàn là câu mở đầu trước khi bạn giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn để thể hiện sự trang trọng, lịch sự với đối phương. Bạn hãy tham khảo một số lời chào hỏi sau đây:
(Sử dụng trong những tình huống giao tiếp trang trọng, lễ nghi hay đối với người bậc trên)
(Sử dụng phổ biến nhất trong đời sống thường ngày)
(Sử dụng để chào thân mật, gần gũi với bạn bè, người đồng trang lứa)
(Cách chào hỏi trang trọng, kính trọng)
(Cách chào hỏi gần gũi, thân mật)
Đầu tiên, bạn cần giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn một cách sơ lược, sau đó mới đến giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn. Sau đây là một số mẫu câu cơ bản mà bạn cần nắm rõ:
Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn
Giới thiệu ngày/ tháng/ năm sinh
제 생년월일은 + Năm + 년 + Tháng + 월 + Ngày + 일입니다
저는 + Tên quốc gia + 사람입니다 = Tôi là người nước…
Nơi sinh sống + 에 삽니다 = Tôi ở …
제 고향은 + Quê hương + 입니다 = Quê hương của tôi ở…
제 취미는 + Sở thích + 입니다 = Sở thích của tôi là …
저는 + Sở thích + 을/를 좋아합니다 = Tôi thích …
Tiếp theo, bạn cần bắt đầu giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn về số thành viên gồm bao nhiêu người và có những ai, tham khảo các mẫu câu dưới đây:
Mẫu câu giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn
제 가족은 + Số thành viên gia đình + 명이 있습니다 = Gia đình tôi có … người.
(Các thành viên trong gia đình) + 그리고 저입니다 = (Các thành viên trong gia đình) và tôi.
Sau khi đã giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn về các thành viên, bạn có thể nói chi tiết hơn về bố mẹ của mình bao gồm tuổi tác, nghề nghiệp như sau:
Mẫu câu giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn
우리 아버지 + Số tuổi + 살입니다 = Bố …. tuổi.
우리 어머니 + Số tuổi + 살입니다 = Mẹ …. tuổi.
우리 아버지는 + Nghề nghiệp + 입니다 = Nghề nghiệp của bố là…
우리 어머니는 + Nghề nghiệp + 입니다 = Nghề nghiệp của mẹ là…
Lưu ý: Trong các mẫu câu trên, bạn có thể linh hoạt thay đổi chủ ngữ là bất kỳ thành viên nào trong gia đình để linh hoạt kể về từng người trong nhà nhé!
Ngoài ra, bạn có thể trau dồi thêm một số từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp phổ biến để giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn nhé::
Một số ngành nghề thông dụng khác
Sau khi giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn và làm quen với đối phương, bạn nên có một vài câu kết thúc lịch sự sau đây:
oneul mannaseo bangawossseubnida
Tôi rất vui khi được gặp bạn hôm nay.
Nội dung cần có khi giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn
Ở dạng bài giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn, chúng ta cần đảm bảo trong nội dung bao gồm những ý chính như sau:
Ngoài ra, tùy thuộc vào lượng từ vựng mà bạn có để triển khai thêm các ý tưởng khác nhau cho bài giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn. Nếu bạn phỏng vấn ở Đại sứ quán để xin visa du học Hàn Quốc thì bài nói cần ngắn gọn đủ ý, quan trọng là bạn cần phải phải phát âm đúng và sử dụng từ vựng, ngữ pháp trang trọng chính xác.
Ví dụ giới thiệu về quê hương bằng tiếng Hàn
고향은요? (Bạn đến từ đâu?) → 하노이 출신입니다. (Tôi đến từ Hà Nội.)
출생지는 어디지요? (Bạn sinh ở đâu?) → 하이퐁 에서 태어났습니다. (Tôi sinh ra ở Hải Phòng.)
고향은 어디지요? (Quê hương của bạn ở đâu vậy?)
어디서 자랐어요? (Bạn lớn lên ở nơi nào?)
어디서 유년 시절을 보냈어요? (Lúc nhỏ bạn ở đâu?)
고향을 떠난 지 몇 년입니까? (Bạn xa quê hương được mấy năm rồi?)
다랏에서 유년 시절을 보냈어요. (Lúc nhỏ tớ ở Đà Lạt.)
고향이 그립습니다. (Tôi rất nhớ quê hương của mình.)
고향이 그립습니다. (Tôi mong được về quê hương.)
나의 고향은 농경지로 유명한 곳입니다. (Quê hương của tôi nổi tiếng là một vùng đất nông nghiệp.)
고향은 조용한 시골 마을에 위치한 저의 고향입니다. (Quê hương của tôi nằm trong một ngôi làng nông thôn yên tĩnh.)
저의 고향은 역사와 전통이 깃든 작은 마을입니다. (Quê hương của tôi là một ngôi làng nhỏ mang trong mình lịch sử và truyền thống.)
카아오방 는 아름다운 곳입니다. (Cao Bằng là một nơi đẹp.)
하이두옹 에는 역사적인 장소들이 많이 있습니다. (Hải Dương có nhiều địa điểm lịch sử.)
닌빈 은/는 자연 경관이 아름답습니다. (Ninh Bình có phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.)
Sunny hy vọng với những từ vựng và mẫu câu giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn được cung cấp trong bài sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tập hoặc giao tiếp tiếng Hàn. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay cần tư vấn về việc học tiếng Hàn, hãy liên hệ ngay Sunny để được giải đáp nhé!
Giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn là một trong những kiến thức giao tiếp thông dụng trong đời sống hàng ngày. Vậy bạn đã biết cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn đầy đủ và chính xác chưa? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ hướng dẫn bạn chi tiết với các từ vựng, mẫu câu, hội thoại và bài mẫu cụ thể nhé!
Giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn là một trong những kiến thức giao tiếp thông dụng trong đời sống hàng ngày. Vậy bạn đã biết cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn đầy đủ và chính xác chưa? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ hướng dẫn bạn chi tiết với các từ vựng, mẫu câu, hội thoại và bài mẫu cụ thể nhé!
IV. Hội thoại giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn
Trong giao tiếp thực tế, bạn sẽ gặp các câu hỏi về gia đình khi giới thiệu làm quen, hãy tham khảo đoạn hội thoại giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn sau:
Hội thoại giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn
B: 우리 가족은 모두 다섯 명이에요. 아버지, 어머니, 언니, 그리고 남동생이 있어요.
B: 우리 가족은 행복하게 사랑으로 가득한 삶을 살고 있어요. 엄마는 의사이고 아빠는 경찰이에요. 남동생은 학생이에요. 주말에는 우리 가족이 자주 여행을 가기도 해요.
B: Uri gajogi modu daseot myongieyo. Abeoji, eomeoni, eonni, geurigo namdongsaengi isseoyo.
A: Eonni-neun museun ireul haseyo?
B: Eonni-neun hoesaeseo ilhago isseoyo.
B: Uri gajogi sengsenghage sarang-euro gadeukan salm-eul salgo isseoyo. Eomma-neun uisaiyego appa-neun gyeongchal-ieyo. Namdongsaeng-eun haksaengieyo. Jumal-eneun uri gajogi jaju yeohaeng-eul gakido haeyo.
A: (Dangsin-ui gajogi) neomu haengbokhaneyo!
B: Oneul mannaseo bangawossseubnida
A: Gia đình bạn có bao nhiêu người?
B: Gia đình tôi có tổng cộng năm người. Gia đình tôi gồm ba, mẹ, chị gái và em trai.
A: Chị gái của bạn đang làm nghề gì?
B: Chị gái của tôi đang làm việc tại một công ty.
B: Gia đình tôi sống rất hạnh phúc và yêu thương nhau. Mẹ tôi là bác sĩ và bố tôi là một cảnh sát. Em trai tôi đang là học sinh. Vào cuối tuần, chúng tôi thường đi du lịch.
A: (Gia đình bạn) hạnh phúc quá!
B: Tôi rất vui khi được gặp bạn hôm nay.
Vậy là bạn đã biết cách giới thiệu về gia đình bằng tiếng Hàn rồi đúng không nào! Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp các từ vựng, mẫu câu, bài mẫu và hội thoại giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn chi tiết nhất. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để các bạn học luyện thi và ôn tập giao tiếp trong đời sống thật hiệu quả nhé!