Người Tàn Tật Trong Tiếng Anh Là Gì
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Get + quá khứ phân từ mang nghĩa bị động
Trường hợp cấu trúc get đi cùng với quá khứ phân từ mang nghĩa bị động, tức là ai đó được người khác làm gì đó cho mình. Ví dụ:
Get + quá khứ phân từ mang nghĩa bị động
Get + to V-inf; và get + V-ing
Tương tự với cấu trúc remember, cấu trúc get trong tiếng Anh cũng có thể được kết hợp cùng V-inf và V-ing. Theo đó, cấu trúc get + V-ing thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật với ý nghĩa là “bắt đầu làm gì”. Trong khi đó, cấu trúc get + to V-inf mang ý nghĩa là “được phép, có cơ hội,...”. Ví dụ:
Trong cấu trúc get used to + V-ing, “used” đóng vai trò là tính từ và “to” là một giới từ. Cấu trúc này có nghĩa là dần quen với một việc nào đó. Ví dụ:
IV. Bài tập cấu trúc get có đáp án
Bài tập: Vận dụng cấu trúc get để chọn đáp án đúng cho các câu dưới đây:
Đáp án: 1-B; 2-B; 3-B; 4-C; 5-C; 6-D; 7-B
Trên đây là toàn bộ cấu trúc get thông dụng giúp bạn đọc phân biệt và hiểu rõ ý nghĩa. Những kiến thức trên là kiến thức cơ bản và là một phần trong các khóa học của prepedu.com. Nếu bạn đang tìm kiếm 1 lộ trình học Ielts, toeic hay tiếng anh thptqg thì hãy tham khảo các khóa học tại Prep dưới đây bạn nhé.
Trong tiếng Anh, "will" không chỉ dùng để nói về các hoạt động trong tương lai, mà còn có nghĩa là di chúc.
Ví dụ: My father left me the car in his will (Cha tôi để lại cho tôi chiếc xe hơi theo di chúc).
Việc lập di chúc là "make a will", hoặc để lại di chúc là "leave a will": She suddenly passed away and did not leave a will (Bà ấy đột ngột qua đời và không để lại di chúc).
Tài sản được thừa kế là "inheritance": He could buy a giant house thanks to the large inheritance from his parents (Anh có thể mua được căn nhà khổng lồ nhờ tài sản thừa kế lớn từ bố mẹ). Từ này cũng có nghĩa là quyền thừa kế.
Khi một người được nhận tài sản thừa kế nói chung, có thể nói họ "come into one's inheritance": She came into her inheritance at 20 (Cô ấy nhận được quyền thừa kế ở tuổi 20). Còn nếu muốn nói cụ thể họ được nhận tài sản gì, người bản địa dùng "inherit": His wife will inherit the land when he dies (Vợ ông sẽ thừa kế mảnh đất khi ông qua đời).
Người thừa kế, nếu là nam, trong tiếng Anh là "heir": My cousin Daniel is the only heir to my uncle's fortune (Anh họ Daniel của tôi là người thừa kế duy nhất tài sản của chú). Điều đặc biệt là âm "h" trong từ này là âm câm, nên từ này sẽ có phát âm giống từ "air" (không khí).
Người thừa kế là nữ sẽ được gọi là "heiress", trong đó âm "h" cũng là âm câm. Còn nếu một người hoặc gia đình không có ai để thừa kế tài sản, họ được gọi là "heirless".
"Heirloom" là đồ vật được truyền lại trong gia đình qua nhiều thế hệ, hay còn gọi là của gia truyền: This necklace is a family heirloom (Chiếc vòng cổ này là vật gia truyền của gia đình).
Còn khi muốn nhắc tới một vật hay thứ gì đó được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình, cụm từ thường gặp là "pass down": She will pass her diamond ring down to her daughter (Cô ấy sẽ truyền lại chiếc nhẫn kim cương của mình cho con gái mình).
Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống:
Get something done, get somebody to V-inf
Cấu trúc get something done là một cấu trúc thường được sử dụng tương tự như have something done, cả hai cấu trúc đều có nghĩa là “có cái gì đó được làm bởi ai đó cho mình”. Tuy nhiên, cấu trúc get something done thường được dùng ở những ngữ cảnh trò chuyện thân mật, gần gũi hơn là have something done.
Ở dạng chủ động, cấu trúc có công thức: get sb to V, có ý nghĩa là có ai đó làm gì cho mình. Ví dụ:
Get something done, get somebody to V-inf
II. Cách dùng cấu trúc get trong tiếng Anh
Khi có các danh từ/ đại từ (tân ngữ trực tiếp) đứng sau, cấu trúc get thường có nghĩa là “có được, nhận được, nắm lấy”. Ví dụ:
Lưu ý: Để có thể diễn tả ý nói trở thành ai/cái gì, không dùng cấu trúc “get + danh từ” mà dùng cấu trúc “get + to be + danh từ”. Ví dụ:
Cấu trúc get khi đi kèm với một tính từ theo sau sẽ mang nghĩa là “trở nên”. Ví dụ:
Trong trường hợp kết hợp cùng các giới từ tiếng Anh, cấu trúc get + giới từ thường biểu thị sự di chuyển, vượt qua một điều gì đó. Ví dụ:
Cấu trúc get khi dùng với các quá khứ phân từ sẽ có ý nghĩa diễn đạt những việc mà ai đó tự làm cho chính bản thân họ. Ví dụ
III. Một số từ/cụm từ đi kèm với get
Trên thực tế, cấu trúc get có thể đi kèm với nhiều từ và cụm từ để tạo thành các phrasal verb với get và idioms (thành ngữ) đắt giá giúp bạn nâng tầng trình độ tiếng Anh của bản thân. Dưới đây là một số từ/cụm từ đi kèm với cấu trúc get thông dụng:
The lecturer spoke for hours, but didn’t get anything across to the audience.